Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 Communication Global Success chi tiết
Nội dung

Đáp án Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 Communication Global Success chi tiết

Post Thumbnail

Phần Communication Unit 3 lớp 8 không những hướng dẫn các bạn học sinh cách đưa ra yêu cầu (Making request) trong tiếng Anh mà còn giúp các bạn hiểu rõ hơn về thế giới mạng xã hội xung quanh mình.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ cung cấp đáp án kèm gợi ý trả lời cho các bài tập phần Communication giúp các bạn nắm vững kiến thức và vận dụng hiệu quả.

1. Listen and read the dialogues below. Pay attention to the highlighted sentences.

(Nghe và đọc các đoạn hội thoại dưới đây. Chú ý đến những câu được đánh dấu.)

Hội thoại 1:

Student: Can you tell me more about the music club, please?

Học sinh: Bạn có thể cho tôi biết thêm về câu lạc bộ âm nhạc được không?

School club leader: Certainly. It meets on Mondays and Thursdays.

Trưởng nhóm CLB: Chắc chắn rồi. Câu lạc bộ họp vào thứ Hai và thứ Năm.

Hội thoại 2:

Student: Could you show me the way to the canteen, please?

Học sinh: Cô có thể chỉ cho em đường đến căng tin được không ạ?

Teacher: Certainly. Go past this block, then turn left. It's on your right-hand side there.

Cô giáo: Được chứ. Đi qua khu nhà này, sau đó rẽ trái. Nó ở bên tay phải của em đấy.

Một số mẫu câu đưa ra yêu cầu (Making request) và đáp lại

Câu hỏi

Đồng ý

Từ chối

Can you + động từ nguyên thể + ...?

(Lịch sự, Thân mật)

VD: Can you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này không)

- Certainly. / Sure. / Of course.

(Tất nhiên rồi).

- No problem.

(Không vấn đề gì).

- I'd be happy to.

(Tôi rất vui lòng).

- I'm sorry, but…

(Tôi xin lỗi nhưng…)

- I'm afraid I can't…

(Tôi sợ tôi không thể…)

- Unfortunately, I…

(Thật xui thay, tôi không thể…)

Could you + động từ nguyên thể + ...?

(Lịch sự, Trang trọng)

VD: Could you please show me the way? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi không?)

Xem thêm: Tổng hợp cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh thông dụng nhất

2. Work in pairs. Make similar conversations, using the cues below.

(Làm việc theo cặp. Tạo các cuộc hội thoại tương tự, sử dụng các gợi ý bên dưới.)

Tiếng Anh 8 Unit 3 Communication
Tiếng Anh 8 Unit 3 Communication

Ask to borrow a book from your classmate. (Hỏi mượn một cuốn sách từ bạn cùng lớp của bạn).

Hội thoại mẫu:

A: Hi Tom! Can you lend me your English book for today? I forgot mine at home. (Chào Tom! Bạn có thể cho mình mượn sách tiếng Anh của bạn hôm nay không? Mình quên sách ở nhà rồi.)

B: Sure, no problem! Here you go. Just remember to give it back to me after class. (Chắc chắn rồi, không vấn đề gì! Của bạn đây. Chỉ cần nhớ trả lại cho mình sau giờ học nhé!)

A: Thank you so much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)

B: You're welcome! (Không có chi!)

Request some advice on how to do your science project. (Yêu cầu một số lời khuyên về cách thực hiện dự án khoa học của bạn.)

Hội thoại mẫu:

Student A: Excuse me, Ms. Johnson. Could you give me some advice on how to do my science project, please? (Xin lỗi thầy. Thầy có thể cho em vài lời khuyên về cách làm dự án khoa học của em được không ạ?)

Teacher: Of course! What topic are you working on? (Được chứ! Em đang làm về chủ đề gì?)

Student A: I'm doing a project about renewable energy, but I'm not sure how to organize my presentation. (Em đang làm dự án về năng lượng tái tạo, nhưng em không chắc làm thế nào để tổ chức bài thuyết trình.)

Teacher: Well, I suggest you start with an introduction about why renewable energy is important, then present different types, and finally conclude with benefits. Would that help? (À, thầy gợi ý em nên bắt đầu với phần giới thiệu về tại sao năng lượng tái tạo quan trọng, sau đó trình bày các loại khác nhau, và cuối cùng kết luận với những lợi ích. Như vậy có giúp ích cho em không?)

Student A: Yes, that's very helpful! Thank you so much, Ms. Johnson. (Vâng, điều đó rất hữu ích ạ! Cảm ơn thầy rất nhiều.)

Teacher: You're welcome! Good luck with your project. (Không có gì! Chúc em may mắn với dự án nhé.)

3. Read some posts on a forum about different social media and match the names of the posters with their activities.

(Đọc một số bài đăng trên diễn đàn về các mạng xã hội khác nhau và nối tên người đăng với hoạt động của họ.)

Nội dung bài đọc:

Ann:

I think YouTube is the most popular social media site. I log on to it daily. I upload my videos and watch other people's videos.

Ann:

Tôi nghĩ YouTube là trang mạng xã hội phổ biến nhất. Tôi đăng nhập vào đó hàng ngày. Tôi tải lên video của mình và xem video của người khác.

Tom:

I use Facebook to connect with friends, post pictures, and share others' posts. I use it daily. It's user-friendly.

Tom:

Tôi sử dụng Facebook để kết nối với bạn bè, đăng ảnh và chia sẻ bài đăng của người khác. Tôi dùng nó hàng ngày. Nó rất thân thiện với người dùng.

Trang:

I love Instagram. It's really fun, and easy to browse. People like my photos, so I feel happy. That's why I often check my notifications.

Trang:

Tôi yêu Instagram. Nó thực sự vui và dễ duyệt. Mọi người thích ảnh của tôi, vì vậy tôi cảm thấy hạnh phúc. Đó là lý do tại sao tôi thường xuyên kiểm tra thông báo.

Nam:

I have a Facebook page. I don't often update it, but I often use Messenger to discuss schoolwork with my classmates.

Nam:

Tôi có trang Facebook. Tôi không thường xuyên cập nhật nó, nhưng tôi thường sử dụng Messenger để thảo luận bài tập ở trường với các bạn cùng lớp.

Đáp án:

1. Trang

2. Ann

3. Nam

4. Tom

5. Tom

Giải thích chi tiết:

1. Trang → Checks notifications regularly (thường xuyên kiểm tra thông báo)

Thông tin: "People like my photos, so I feel happy. That's why I often check my notifications." (Mọi người thích ảnh của tôi, vì vậy tôi cảm thấy hạnh phúc. Đó là lý do tại sao tôi thường xuyên kiểm tra thông báo)

2. Ann → Watches videos on YouTube (xem video YouTube hàng ngày).

Thông tin: I upload my videos and watch other people's videos. (Tôi tải lên video của mình và xem video của người khác).

3. Nam → Uses Facebook Messenger to discuss schoolwork (sử dụng Messenger để thảo luận bài tập ở trường với các bạn cùng lớp)

Thông tin: "I often use Messenger to discuss schoolwork with my classmates" (Tôi thường sử dụng Messenger để thảo luận bài tập ở trường với các bạn cùng lớp).

4. Tom → Thinks Facebook is user-friendly (thân thiện với người dùng)

Thông tin: I use Facebook to connect with friends, post pictures, and share others’ posts. I use it daily. It’s user-friendly. (Tôi sử dụng Facebook để kết nối với bạn bè, đăng ảnh và chia sẻ bài đăng của người khác. Tôi sử dụng hàng ngày. Nó rất thân thiện với người dùng).

5. Tom → Connects with friends on Facebook (kết nối với bạn bè, đăng ảnh)

Thông tin: I use Facebook to connect with friends, post pictures, and share others’ posts. I use it daily. It’s user-friendly. (Tôi sử dụng Facebook để kết nối với bạn bè, đăng ảnh và chia sẻ bài đăng của người khác. Tôi sử dụng hàng ngày. Nó rất thân thiện với người dùng).

4. Work in pairs. Ask and answer questions about what social media the teens in 3 use, why, and how often they use them.

Hội thoại mẫu 1: Hỏi về Tom

Student A: What social media does Tom use? (Tom sử dụng mạng xã hội nào?)

Student B: Tom uses Facebook. (Tom sử dụng Facebook.)

Student A: What does he use it for? (Anh ấy sử dụng nó để làm gì?)

Student B: He uses it to connect with friends, post pictures, and share others' posts. (Anh ấy sử dụng nó để kết nối với bạn bè, đăng ảnh và chia sẻ bài đăng của người khác.)

Student A: How often does he use it? (Anh ấy sử dụng nó thường xuyên như thế nào?)

Student B: He uses it daily. (Anh ấy sử dụng nó hàng ngày.)

Student A: Why does he like it? (Tại sao anh ấy thích nó?)

Student B: Because it's user-friendly. (Vì nó thân thiện với người dùng.)

Hội thoại mẫu 2: Hỏi về Trang

Student A: What social media does Trang use? (Trang sử dụng mạng xã hội nào?)

Student B: She uses Instagram. (Cô ấy sử dụng Instagram.)

Student A: Why does she love it? (Tại sao cô ấy yêu thích nó?)

Student B: Because it's really fun and easy to browse. People like her photos, so she feels happy. (Vì nó thực sự vui và dễ duyệt. Mọi người thích ảnh của cô ấy, nên cô ấy cảm thấy hạnh phúc.)

Student A: What does she do on Instagram? (Cô ấy làm gì trên Instagram?)

Student B: She often checks her notifications to see who liked her photos. (Cô ấy thường xuyên kiểm tra thông báo để xem ai đã thích ảnh của cô ấy.)

Student A: How often does she check it? (Cô ấy kiểm tra nó thường xuyên như thế nào?)

Student B: She checks it very often, maybe several times a day. (Cô ấy kiểm tra nó rất thường xuyên, có thể vài lần một ngày.)

Hội thoại mẫu 3: Hỏi về Nam

Student A: What social media does Nam use? (Nam sử dụng mạng xã hội nào?)

Student B: Nam has a Facebook page, but he mainly uses Messenger. (Nam có trang Facebook, nhưng anh ấy chủ yếu sử dụng Messenger.)

Student A: What does he use Messenger for? (Anh ấy sử dụng Messenger để làm gì?)

Student B: He uses it to discuss schoolwork with his classmates. (Anh ấy sử dụng nó để thảo luận bài tập ở trường với các bạn cùng lớp.)

Student A: Does he update his Facebook page often? (Anh ấy có cập nhật trang Facebook thường xuyên không?)

Student B: No, he doesn't update it often. (Không, anh ấy không cập nhật nó thường xuyên.)

Student A: How often does he use Messenger? (Anh ấy sử dụng Messenger thường xuyên như thế nào?)

Student B: He uses it quite often, especially when he needs help with homework. (Anh ấy sử dụng nó khá thường xuyên, đặc biệt khi anh ấy cần giúp đỡ với bài tập về nhà.)

5: Work in groups. Discuss the following questions: (Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau:)

Giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 3 Communication
Giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 3 Communication

Mẫu báo cáo:

Hello class! After our group discussion, we'd like to share our social media usage patterns.

Popular choices: Facebook and Zalo are surprisingly popular in our group because we use them to communicate with family and for school projects. YouTube also ranks high for watching videos.

Time spent: Most of us use social media for 1-3 hours daily. One member admitted spending up to 4 hours on weekends!

Key purposes:

  1. Communication - 100% of our group uses social media to stay in touch

  2. Entertainment - 75% watch videos for fun

  3. Education - 50% follow educational content

Interesting finding: We discovered that we use different platforms for different purposes. For example, we use Messenger for serious schoolwork discussions, but Instagram and TikTok for fun and relaxation.

In conclusion, social media plays an important role in our daily lives, but we should use it wisely and not spend too much time on it.

That's all from our group. Thank you!

Tạm dịch:

Xin chào cả lớp! Sau cuộc thảo luận nhóm, chúng tôi muốn chia sẻ các mô hình sử dụng mạng xã hội của mình.

Lựa chọn phổ biến: Facebook và Zalo bất ngờ phổ biến trong nhóm chúng tôi vì chúng tôi sử dụng chúng để giao tiếp với gia đình và cho các dự án ở trường. YouTube cũng xếp hạng cao cho việc xem video.

Thời gian sử dụng: Hầu hết chúng tôi sử dụng mạng xã hội trong 1-3 giờ mỗi ngày. Một thành viên thừa nhận dành đến 4 giờ vào cuối tuần!

Mục đích chính:

  1. Giao tiếp - 100% nhóm chúng tôi sử dụng mạng xã hội để giữ liên lạc

  2. Giải trí - 75% xem video để vui

  3. Giáo dục - 50% theo dõi nội dung giáo dục

Phát hiện thú vị: Chúng tôi phát hiện ra rằng chúng tôi sử dụng các nền tảng khác nhau cho các mục đích khác nhau. Ví dụ, chúng tôi sử dụng Messenger cho các cuộc thảo luận nghiêm túc về bài tập, nhưng Instagram và TikTok để vui chơi và thư giãn.

Tóm lại, mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng tôi, nhưng chúng ta nên sử dụng nó một cách khôn ngoan và không nên dành quá nhiều thời gian cho nó.

Đó là tất cả từ nhóm chúng tôi. Cảm ơn các bạn!

Hy vọng rằng qua những hướng dẫn chi tiết trong bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về nội dung và cách làm bài tập phần Communication Unit 3 Lớp 8.

Đừng quên theo dõi IELTS LangGo để cập nhật bài giải chi tiết của các phần tiếp theo trong Unit 3 nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 2 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ